Tianjin Youfa Steel Co., Ltd
Tianjin Youfa Steel Co., Ltd
Nhà> Sản phẩm> Ống gang dễ uốn> DN150 C25 C30 C40 Ductil
DN150 C25 C30 C40 Ductil
DN150 C25 C30 C40 Ductil
DN150 C25 C30 C40 Ductil
DN150 C25 C30 C40 Ductil
DN150 C25 C30 C40 Ductil

DN150 C25 C30 C40 Ductil

Nhận giá mới nhất
Hình thức thanh toán:L/C,T/T,D/P
Incoterm:FOB,CFR,CIF,EXW
Giao thông vận tải:Express,Land,Ocean
Hải cảng:Tianjin,Qingdao,Shanghai
Thuộc tính sản phẩm

Mẫu sốC25 C30 C40

Nguồn GốcTrung Quốc

Hình DạngTròn

Vật ChấtSắt dẻo

LoàiLiền mạch

Dịch Vụ Xử LýHàn, Uốn, Trang trí, Cắt, Đột dập

Đóng gói và giao hàng
Đơn vị bán hàng : Ton
Loại gói hàng : Bao bì hàng hải tiêu chuẩn, hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Ví dụ về Ảnh :

The file is encrypted. Please fill in the following information to continue accessing it

Ống sắt dễ uốn
Ống sắt dễ uốn
Mô tả sản phẩm

1) Tiêu chuẩn của đường ống: ISO 2531, EN545, EN598.
2) Lớp ống: K7, K8, K9, C40, C30, C25, v.v.
3) Khớp ống: Khớp nối (khớp Tyton), khớp loại K, khớp tự hạn
4) Chiều dài hiệu quả: Nói chung, chiều dài đường ống là 6m đối với lô hàng số lượng lớn và 5,7m cho lô hàng container.
5) Lớp lót bên trong: Lớp lót vữa xi măng theo ISO4179
6) Lớp phủ kẽm: Ít nhất 130g/m2 theo ISO 8179
7) Bức tranh bitum: Ít nhất 70um theo ISO 8179
8) Thợ mai là cao su NBR, cao su tự nhiên, cao su SBR hoặc vòng cao su EPDM theo ISO4633
9) DN 80 - 2.600 mm
10) Sức mạnh cao, nhẹ hơn sắt xám, khả năng chống ăn mòn tốt, không có lông, khả năng chống dòng chảy nhỏ, sửa chữa dễ dàng, thời gian sống lâu
11) Được kiểm tra bằng thiết bị kiểm tra tự động
12) Thành phần hóa học: (%)
A) C: 3.5 - 4.0
B) SI: 1.9 - 2.6
C) MN: 0,15 - 0,45
C) P: <0,06
D) S: <0,02
13) Tính chất cơ học
a) Độ bền kéo: ≥420MPa
b) Sức mạnh năng suất: ≥300MPa
c) độ cứng: ≤230hb
D) Độ giãn dài%: DN80 - 1000 ≥10, DN1200 - 2200 ≥7
14) Quá trình và kiểm tra:
a) Lò cảm ứng và kim loại được xử lý (phân tích hóa học của nguyên liệu thô, hình cầu & nốt sần)
b) Đúc (kiểm tra trực quan và kiểm tra cân nặng)
C) xử lý nhiệt (cấu trúc vi mô)
D) Kiểm tra thủy tĩnh (kiểm tra áp suất)
E) Kiểm tra kích thước (kiểm tra chiều dài đường ống và khớp, OD, độ dày tường, ngoại hình)
F) Xịt kẽm (Kiểm tra độ dày)
g) Lớp lót và lớp phủ (kiểm tra trực quan 100%, kiểm tra độ dày một cách ngẫu nhiên)
i) Đánh dấu và đóng gói (kiểm tra trực quan 100%)
15) Lớp phủ ống có thể được tùy chỉnh, chẳng hạn như, hợp kim nhôm kẽm, PU, ​​v.v.


Đóng gói: Được đóng gói bằng đai thép hoặc số lượng lớn

Lô hàng: với số lượng lớn hoặc container


DN(mm)

External Diameter

Socket Weight(Kg)

Unit Weight(Kg/m)

Total Weight(Kg) Length=6000mm

Size(mm)

 

 

K8

K9

K10

C Class

K8

K9

K10

C Class

 

 

 

 

 

 

Class

Kg/m

 

 

 

 

80

98

3.7

12.2

12.2

12.2

C40

9.10

76.8

76.8

76.8

58.30

100

118

4.7

14.9

15.1

15.1

C40

11.12

94.1

95.4

95.4

71.42

150

170

8.5

21.8

22.8

22.8

C40

16.48

139.4

145.4

145.4

107.38

200

222

10.9

28.7

30.6

30.6

C40

22.62

183.6

194.6

194.6

146.62

250

274

15

35.6

40.2

44.3

C40

32.63

228.8

255.8

280.8

210.78

300

326

22.2

45.3

50.8

56.3

C30

43.90

393.3

326.3

326.3

285.60

350

378

26.5

55.9

63.2

69.6

C30

51.88

361.8

405.8

443.8

337.78

400

429

32.5

80

75.5

83.7

C30

60.78

436

485

535

397.18

450

480

41.6

80

89

99

C30

73.30

521.6

575.6

635.6

481.40

500

532

50.6

92.8

104.3

115.6

C30

87.20

607.8

676.8

743.8

573.80

600

635

71.9

122

137.3

152

C30

120.62

803.6

894.6

983.6

795.62

700

738

85.3

155

173.9

193

C25

142.15

1015.2

1129.2

1243.2

938.20

800

842

108.7

192

215.2

239

C25

177.07

1261.1

1400.1

1543.1

1171.12

900

945

140.1

232

260.2

289

C25

197.68

1532.1

1701.1

1874.1

1362.18

1000

1048

174.3

275

309.3

343.2

C25

266.28

1824

2030

2234

1771.98

1200

1265

267.5

374

420.1

466.1

C25

373.88

2511.8

2787.8

3063.8

2510.78

Nominal diameter

Wall Thickness

DN

 

Pipe

Finttings

Class C

K8

K9

K10

K12

K12

K14

80

4.4

6.0

6.0

7.0

8.1

100

4.4

6.1

7.2

8.4

125

4.5

6.3

7.5

8.8

150

4.5

6.3

7.8

9.1

200

4.7

6.4

8.4

9.8

250

5.5

6.8

7.5

9.0

9.0

10.5

300

6.2

6.4

7.2

8.0

9.6

9.6

11.2

350

6.3

6.8

7.7

8.5

10.2

10.2

11.9

400

6.5

7.2

8.1

9.0

10.8

10.8

12.6

450

6.9

7.6

8.6

9.5

11.4

11.4

13.3

500

7.5

8.0

9.0

10.0

12.0

12.0

14.0

600

8.7

8.8

9.9

11.0

13.2

13.2

15.4

700

8.6

9.6

10.8

12.0

14.4

14.4

16.8

800

9.6

10.4

11.7

13.0

15.6

15.6

18.2

900

11.6

11.2

12.6

14.0

16.8

16.8

19.6

1000

12.6

12.0

13.5

15.0

18.0

18.0

21.0

1200

13.6

13.6

15.3

17.0

20.4

20.4

22.8

1400

15.7

15.2

17.1

19.0

22.8

22.8

26.6

1500

16.7

16.0

18.0

20.0

24.0

24.0

31.0

1600

17.7

18.8

18.9

21.0

25.2

25.2

29.4

1800

19.7

18.4

20.7

23.0

27.6

27.6

32.2

2000

21.8

20.0

22.5

25.0

30.0

30.0

35.0

Tính chất cơ học

Nominal

Size

DN

Minimum Tensile

Strength, Rm

Mpa

Minimum 0.2%

Proof Stress, Rp0.2

Mpa

Minimum Elongation

After Fracture,A

%

Hardness

HB

80-1000

≥420

≥300

≥10

≤230

1100-2600

≥7

Note:

1. By Agreement Between Manufacture And Purchaser, The 0.2% Proof Stress (Rp0.2) May Be Measured.

It Shall Be Not Less Than:

· 270 MPa When A≥12% For DN 40 To DN 1000 Or A≥10% For DN 1000;

· 300 MPa In Other Cases.

2. DN 40 To DN 1000, The Minimum Elongation After Fracture Shall Be 7% For Thickness Classes Over K12.

 Ductile Cast Iron Pipe

 Ductile Cast Iron Pipe


Đóng gói và giao hàng

Gói: Số lượng lớn hoặc trong các gói, hoặc được bọc bằng phim plasic
Đóng gói: Đóng gói xứng đáng với biển tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Bình thường nếu chiều dài dưới 5,8 mét, thùng chứa 20ft; Nếu chiều dài 6-12m, thùng chứa 40ft.

 Ductile Cast Iron Pipe


Liên hệ chúng tôi
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, xin vui lòng liên hệ với tôi qua email hoặc điện thoại!
Chủ yếu các sản phẩm bao gồm ống thép carbon, ống thép mạ kẽm, ống thép liền mạch, ống thép vuông, ống thép được mài giũa, ống thép hình đặc biệt, dây sắt mạ kẽ .

Nhà> Sản phẩm> Ống gang dễ uốn> DN150 C25 C30 C40 Ductil

LIÊN HỆ CHÚNG TÔI

To: Tianjin Youfa Steel Co., Ltd

Recommended Keywords

Bản quyền © 2024 Tianjin Youfa Steel Co., Ltd tất cả các quyền.

Gửi yêu cầu thông tin
*
*

We will contact you immediately

Fill in more information so that we can get in touch with you faster

Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.

Gửi